PHÍ SWAP

Phí Roll-Over Cạnh Tranh
TÌM HIỂU
PHÍ SWAP

Phí swap là phí có thể được cộng hoặc trừ khi giữ một vị thế giao dịch mở qua đêm. Chúng được xác định bởi sự khác biệt giữa hai loại tiền tệ, cho dù vị thế dài hay ngắn và có thể tích cực hoặc tiêu cực.

Tại M4Markets, phí swap của chúng tôi rất cạnh tranh và chúng tôi minh bạch về cách chúng được áp dụng cho tài khoản của bạn. Mỗi cặp tiền tệ có phí hoán đổi riêng không bao giờ cố định và được áp dụng trực tiếp trên tài khoản của bạn thông qua nền tảng Metatrader mà bạn đã chọn.

THÔNG TIN HỮU ÍCH VỀ PHÍ SWAP

Phí swap được áp dụng lúc 00:00 giờ máy chủ

Phí swap được áp dụng chỉ đối với lệnh mở

Phí swap gấp ba lần vào thứ Tư trên tài khoản cho cuối tuần

Bạn có thể tính toán phí swap của mình trực tiếp trên Market Watch trên MT4 & 5

Phí swap có thể ảnh hưởng đến các chiến lược giao dịch dài hạn

LÀM THẾ NÀO ĐỂ TÍNH TOÁN PHÍ SWAP

Để tính toán chi phí hoặc lợi nhuận từ việc duy trì vị thế giao dịch của bạn mở qua đêm, bạn sẽ cần sử dụng chênh lệch tỷ giá ngày hôm sau giữa hai loại tiền tệ và thêm phí quản trị nhỏ của chúng tôi.

Việc tính toán được thực hiện bằng điểm của đơn vị tiền tệ báo giá và được tự động chuyển sang tiền trong tài khoản của bạn.

Ví dụ: Bạn nắm giữ một vị thế EUR / USD ngắn hạn qua đêm. Tỷ giá EUR / USD vào ngày hôm sau là -2.12 Phí qua đêm = -2.12 * 1 = $ - 2.12

PHÍ SWAP (PHÍ QUA ĐÊM)
KÝ HIỆU Vị Thế Bán Vị Thế Mua
AUDCAD -5.53 0.27
AUDCHF -9.18 2.94
AUDJPY -19.14 6.32
AUDNZD -1.85 -3.8
AUDUSD -0.43 -2.12
CADCHF -7.95 2.29
CADJPY -17.47 5.31
CHFJPY -8.95 0.36
EURAUD 1.6 -11
EURCAD -1.37 -5.78
EURCHF -10.71 2.91
EURCZK -11.39 -16.28
EURGBP 1.43 -6.73
EURHUF 13.31 -70.22
EURJPY -23.33 7.09
EURNOK 13.35 -111.37
EURNZD 2.39 -14.2
EURSEK -59.52 -23.86
EURTRY 154.95 -3402.85
EURUSD 1.8 -8.29
EURZAR 129.53 -464.27
GBPAUD -6.62 -1.33
GBPCAD -12.01 1.71
GBPCHF -19.35 6.49
GBPJPY -39.24 13.56
GBPNZD -6.06 -4.13
GBPTRY 88.12 -3763.6
GBPUSD -2.21 -1.84
GBPZAR 99.32 -404.63
NOKJPY -3.31 0.75
NZDCAD -5.58 0.46
NZDCHF -8.94 2.81
NZDJPY -18.16 5.97
NZDUSD -1.37 -1.44
USDCAD -8.86 1.42
USDCHF -14.9 5.14
USDCNH 9.73 -116.57
USDCZK -2.37 -0.05
USDDKK -84.25 13.33
USDHKD -69.12 -8.58
USDHUF 4.15 -38.02
USDJPY -29.72 10.77
USDMXN 177.71 -724.73
USDNOK -33.36 -27.8
USDPLN 4.46 -29.59
USDRUB -927.9 -1601.74
USDSEK -128.81 17.34
USDSGD -15.9 1.41
USDTRY 74.52 -2984.51
USDZAR 75.11 -349.09
NGAS 6.74 -24.77
UKOIL -20.72 6.57
USOIL -17.25 5.06
XAGEUR 0.14 -2.52
XAGUSD 0.23 -3.59
XAUEUR 11.73 -37.39
XAUUSD 15.06 -52.42
XPDUSD 4.53 -25.28
XPTUSD 6 -20.69
AUS200 38.44 -195
DE30 27.72 -382.22
ES35 16.74 -230.77
F40 10.49 -144.69
EU50 6.91 -95.26
UK100 35.83 -203.58
NETH25 2.05 -16.9
SWI20 -46.06 -130.29
JP225 -3.02 -3.53
US100 90.81 -519.49
US30 193.39 -1106.31
US500 26.14 -149.54
HK50 0.58 -4.38
ADIDAS -1 -4
AIR-FRANCE -1 -4
ALLIANZ -1 -4
BAYER -1 -4
BMW -1 -4
BNP -1 -4
COMMERZBANK -1 -4
DAIMLER -1 -4
DEUTSCHE-BK -1 -4
DEUTSCHE-PO -1 -4
LUFTHANSA -1 -4
LVMH -1 -4
SANTANDER -1 -4
SIEMENS -1 -4
SOCIETE -1 -4
TELEFONICA -1 -4
TOTAL -1 -4
VOLKSWAGEN -1 -4
AIG -1 -4
ALIBABA -1 -4
ALPHABET-C -1 -4
AMAZON -1 -4
AMEX -1 -4
APPLE -1 -4
AT&T -1 -4
BNK-AMER -1 -4
BOEING -1 -4
CHEVRON -1 -4
CISCO -1 -4
CITI -1 -4
COCA-COLA -1 -4
EBAY -1 -4
EXXON -1 -4
FACEBOOK -1 -4
FEDEX -1 -4
FERRARI -1 -4
FORD -1 -4
GE -1 -4
GM -1 -4
GOLDMANS -1 -4
HILTON -1 -4
HP -1 -4
IBM -1 -4
INTEL -1 -4
JOHNSON -1 -4
JPMORGAN -1 -4
MICROSOFT -1 -4
MSTRCARD -1 -4
McD -1 -4
NETFLIX -1 -4
ORACLE -1 -4
P&G -1 -4
PFIZER -1 -4
TESLA -1 -4
TEVA -1 -4
UBER -1 -4
VISA -1 -4
ADOBE -1 -4
AIRBNB -1 -4
ALBEMARLE -1 -4
ALCOA -1 -4
AMD -1 -4
AON -1 -4
ARMOUR -1 -4
ATVI -1 -4
AUTODESK -1 -4
BAIDU -1 -4
BERKSHIRE -1 -4
BioNTech -1 -4
BLACK&DECKER -1 -4
BLACKROCK -1 -4
BOOKING.COM -1 -4
BUMBLE -1 -4
CATERPILLAR -1 -4
CME -1 -4
COINBASE -1 -4
DASH -1 -4
DELTA -1 -4
DOCUSIGN -1 -4
DROPBOX -1 -4
DUPONT -1 -4
EASTMAN -1 -4
EBAY -1 -4
EXPEDIA -1 -4
FIDELITY -1 -4
FOOTLOCKER -1 -4
FORTINET -1 -4
FUELCELL -1 -4
GE -1 -4
GM -1 -4
GOOGLE -1 -4
GOPRO -1 -4
HARLEY -1 -4
HOMEDEPOT -1 -4
IBM -1 -4
ICE -1 -4
JD.COM -1 -4
LI -1 -4
LITHIUMA -1 -4
LOCKHEEDMT -1 -4
LUCID -1 -4
LYFT -1 -4
MANU -1 -4
MARVELL -1 -4
MERCK -1 -4
MMC -1 -4
MODERNA -1 -4
MONSTER -1 -4
MOODYS -1 -4
MS -1 -4
NETEASE -1 -4
NIKE -1 -4
NIKOLA -1 -4
NIO -1 -4
NOVAVAX -1 -4
NVIDIA -1 -4
OCCIDENTAL -1 -4
OKTA -1 -4
PALANTIR -1 -4
PAYPAL -1 -4
PEPSI -1 -4
PHILLIPMORRIS -1 -4
PINTEREST -1 -4
PLUG -1 -4
QUALCOMM -1 -4
RCL -1 -4
SALESFORCE -1 -4
SHOPIFY -1 -4
SNAP -1 -4
SONY -1 -4
SPOTIFY -1 -4
STARBUCKS -1 -4
SYSCO -1 -4
TENCENTME -1 -4
TRIP.COM -1 -4
TRIPADVISOR -1 -4
TSM -1 -4
TWILIO -1 -4
UPS -1 -4
WALMART -1 -4
WELLSFARGO -1 -4
WISH -1 -4
XCEL -1 -4
XPENG -1 -4
ZOOM -1 -4
BTCUSD -11273.74 -11273.74
ETHUSD -445.15 -445.15
XRPUSD -101.56 -101.56
LTCUSD -12.02 -12.02
DOGEUSD -33.85 -33.85
3 bước để bắt đầu giao dịch
icon 1
Đăng ký & xác minh Hồ sơ của bạn
Hoàn thành Mẫu đăng ký của chúng tôi và truy cập vào Cổng thông tin khách hàng. Hoàn thành hồ sơ Kinh tế của bạn, tải lên các tài liệu được yêu cầu và xác minh hồ sơ của bạn.
icon 2
Mở một tài khoản Live và nạp tiền vào tài khoản đó
Chọn “Mở Tài khoản Live” trong tab Tài khoản và chọn một tài khoản. Nhấp vào “Nạp tiền” trong tab Nạp tiền để chọn phương thức nạp tiền của bạn.
icon 3
Tải xuống Nền tảng của bạn và hãy bắt đầu
Chọn tab “Tải xuống” trong Trình đơn của nhà giao dịch và tải xuống Nền tảng ưa thích của bạn. Khởi chạy nền tảng của bạn và bắt đầu giao dịch.
THAM GIA HÔM NAY
Giao dịch CFD có rủi ro thua lỗ đáng kể